Học cách đọc và viết các từ vựng về số đếm trong tiếng Anh là kiến thức quan trọng mà các bé cần nắm vững khi bắt đầu tiếp xúc với ngôn ngữ này. Vì vậy, trong bài viết dưới đây, ELSA Speak sẽ giới thiệu đến các bậc phụ huynh và các bé các từ vựng về số đếm tiếng Anh từ 1 đến 100.
Học cách đọc và viết các từ vựng về số đếm trong tiếng Anh là kiến thức quan trọng mà các bé cần nắm vững khi bắt đầu tiếp xúc với ngôn ngữ này. Vì vậy, trong bài viết dưới đây, ELSA Speak sẽ giới thiệu đến các bậc phụ huynh và các bé các từ vựng về số đếm tiếng Anh từ 1 đến 100.
I’m turning 15 next month. (Tháng tới tôi sẽ tròn 15 tuổi.)
I graduated from TMU in 2018. (Tôi tốt nghiệp trường Đại học Thương Mại vào năm 2018.)
My number’s zero nine six two one five two two two eight. (Bạn có thể gọi tôi qua số 0962152228.)
Only twelve percent. (Chỉ cỡ 12% thôi.)
In the business world, it's often necessary to look out for number one.(Trong thế giới kinh doanh, thường thì bạn phải đặt lợi ích bản thân lên hàng đầu.)
Despite all our efforts, we're still back to square one with this problem.(Bất chấp mọi nỗ lực, chúng ta vẫn chưa giải quyết được vấn đề này.)
When she finally got her promotion, it was one in the eye for her boss who had always underestimated her. (Khi cô ấy cuối cùng cũng được thăng chức, đó quả là một đòn chí mạng đối với sếp của cô ấy, người luôn đánh giá thấp khả năng của cô.)
I'll be six feet under before I admit I was wrong. (Tôi thà chết còn hơn thừa nhận mình sai.)
Hey, great to see you! Give me five! (Này, gặp lại bạn thật vui! Chạm tay nào!)
In the military, soldiers are always told to watch their six. (Trong quân đội, lính luôn được nhắc nhở phải cẩn thận phía sau.)
She talks nineteen to the dozen, it's hard to get a word in edgewise. (Cô ấy nói liên hồi, khó mà chen ngang vào được một câu.)
He was a nine-day wonder in the music industry before fading into obscurity. (Anh ta nổi tiếng trong ngành âm nhạc một thời gian ngắn rồi sau đó bị lãng quên.)
She always dresses up to the nines for weddings. (Cô ấy luôn ăn mặc rất đẹp khi đi dự đám cưới.)
The police gave him the third degree for hours. (Cảnh sát đã hỏi anh ta rất nhiều câu hỏi trong nhiều giờ.)
Don't give up! Remember, third time lucky. (Đừng bỏ cuộc! Nhớ nhé, lần thứ ba sẽ may mắn.)
Thành ngữ tiếng Anh liên quan đến số đếm phổ biến
Trong tiếng Anh-Anh (British English) và tiếng Anh-Mỹ (American English), có một số khác biệt nhỏ về cách đọc số:
Khi đọc các số đếm trong tiếng Anh, từ “and” được sử dụng khi đọc các số có hàng trăm hoặc hàng nghìn.
Hiểu rõ các quy tắc này sẽ giúp bạn sử dụng số đếm trong tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn!
Lưu ý quan trọng khi sử dụng số đếm trong tiếng Anh
Bài tập 1: Nối các từ vựng tương ứng ở 2 cột
Bài tập 2: Viết dạng đầy đủ các số sau:
Câu 1: I have breakfast at … o’clock
Câu 2: My brother is … in his class.
Câu 7: It takes … hours to get from Ha Noi to Australia by plane.
Câu 8: It’s the … day of our holiday in Texas.
Câu 9: My mom just bought … boxes of candy.
Câu 10: That was his goal in the last … games.
Ngoài ra, để giúp con ghi nhớ số thứ tự và số đếm tiếng Anh hiệu quả nhất, phụ huynh có thể hướng dẫn con học và rèn luyện với ứng dụng ELSA Speak.
Ứng dụng được thiết kế phù hợp với từng lứa tuổi, con sẽ được tiếp xúc với đa dạng bài tập, hướng tới phát triển toàn diện các kỹ năng nghe, nhấn giọng, hội thoại và ngữ điệu.
Đặc biệt, ELSA Speak là ứng dụng tiên phong công nghệ AI với khả năng phát hiện lỗi phát âm của người sử dụng, từ đó hướng dẫn cách sửa đổi tức thì.
ELSA Speak còn sở hữu kho từ vựng khổng lồ bao gồm 192 topic thông dụng, giúp con phát triển vốn từ vựng và khả năng giao tiếp nhanh chóng. Với những ưu điểm vượt trội, ELSA Speak sẽ là công cụ đắc lực, hỗ trợ các con học tiếng Anh hiệu quả nhất.
Với bài viết trên đây, chắc hẳn các bậc phụ huynh và các con đã thu nhặt được nhiều kiến thức bổ ích liên quan đến số thứ tự và số đếm tiếng Anh từ 1 đến 100. Các con hãy rèn luyện và ôn tập mỗi ngày để ghi nhớ và sử dụng kiến thức trên một cách thành thạo nhất nhé!
Số đếm tiếng Anh là kiến thức cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong quá trình học tiếng Anh. Chúng không chỉ giúp bạn đếm số lượng mà còn xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày như mua sắm, chỉ dẫn địa chỉ hay hỏi tuổi. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách đọc, viết và sử dụng số đếm trong tiếng Anh từ 1 đến 100 một cách đầy đủ và dễ hiểu nhất.
Khác với số đếm, số thứ tự trong tiếng Anh dùng để biểu đạt thứ hạng, ngày tháng hoặc về vị trí của một vật nào đó trong một dãy. Cùng tìm hiểu cách chuyển số đếm tiếng Anh từ 1 đến 100 thành số thứ tự sau đây nhé.
Những số thứ tự kết thúc là số 1 (1st, 21st, 31st,…) được viết là first, twenty first, thirty first,… còn 11th được viết là eleventh.
Những số kết thúc là số 2 (2nd, 22nd, 32nd,…) được viết là second, twenty second, thirty second,… còn 12th sẽ được viết là twelfth.
Những số kết thúc là số 3 (3rd, 23rd, 33rd,…) được viết là third, twenty third, thirty third,… còn 13th được viết là thirteenth.
Những số kết thúc là số 5 (5th, 25th, 35th,…) được viết là fifth, twenty fifth, thirty fifth,…
Những số kết thúc là số 9 (9th, 29th, 39th,…) được viết là ninth, twenty ninth, thirty ninth,… còn 19th được viết là nineteenth.
Để chuyển số đếm thành số thứ tự trong tiếng Anh, bạn chỉ cần thêm “th” đằng sau số đếm.
Một lưu ý nhỏ là với những số tròn chục và kết thúc bằng âm “y”, khi chuyển sang số thứ tự, bạn cần phải bỏ “y” và thay bằng “ei” trước khi thêm đuôi “th”.
Số đếm là một phần không thể thiếu trong giao tiếp tiếng Anh. Để sử dụng số đếm tiếng Anh một cách chính xác, bạn cần nắm vững cách sử dụng chúng trong các tình huống sau:
Cách dùng số đếm trong tiếng Anh
1.Số đếm tiếng Anh dùng để nói về số lượng
2.Số đếm nói về độ tuổi của người, sự vật,...
3. Số đếm dùng để nói về số điện thoại
5. Số đếm dùng để đọc các số thập phân
6. Số đếm dùng để đọc phép toán trong tiếng Anh
Tên tiếng Anh của dấu phép toán thông dụng:
Hướng dẫn cách sử dụng số đếm trong tiếng Anh
Bài tập 1: Dùng số đếm và số thứ tự để viết cách đọc đúng của các số sau
zero nine six two one five two two two eight
thirteen plus twelve equals twenty five
ten times twelve equals one hundred and twenty
twenty four divided by four equals six
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng cho các câu sau
Câu 1: Henry scored his goal in the last _______ games.
Câu 2: Marilyn has lunch at __________ o’clock.
Câu 3: My mom just bought me _________ boxes of cookies.
Câu 4: My sister's position is _________ in her class.
Câu 5: Today’s the _________ day of our holiday in Nha Trang.
Câu 6: Happy is ________ years old.
Câu 7: It will take you _______ hours to get from Hanoi to Austria by plane.
Câu 8: Today is ________ of July.
Câu 9: Sarah won the _______ prize.
Câu 10: The skirt costs _______ dollars.
Bài tập 3: Viết cách đọc của các số đếm và số tự trong tiếng Anh sau
eighteen thousand eight hundred and ninety-six
one three four eight four two nine seven four
Số đếm trong tiếng Anh tuy đơn giản nhưng đóng vai trò quan trọng, giúp bạn giao tiếp tự nhiên và hiệu quả hơn.Hy vọng bài viết này sẽ mang đến cho bạn cái nhìn sâu hơn về số đếm tiếng Anh và cách áp dụng chúng trong cuộc sống. Đừng quên kiểm tra trình độ tiếng Anh online miễn phí tại Langmaster để tự tin hơn trong quá trình học nhé!
Dùng để biểu thị số lượng hoặc đếm số lượng sự vật, người.
Dùng để biểu thị thứ tự, vị trí hoặc cấp bậc
One (một), Two (hai), Three (ba), Four (bốn)
First (thứ nhất), Second (thứ hai), Third (thứ ba), Fourth (thứ tư)
Số đếm thường trả lời cho câu hỏi "How many?” (Bao nhiêu?) và không phân biệt thứ tự hay vị trí.
Số thứ tự thường trả lời cho câu hỏi "Which one?" (Cái nào?) hoặc "In what order?" (Thứ tự nào?), và thể hiện thứ tự hay vị trí của sự vật, người trong một chuỗi.