Động từ + to-infitive, động từ + V-ing.
Động từ + to-infitive, động từ + V-ing.
Listen to the conversation. Underline the final s in the words and put them into the correct column. (Nghe đoạn hội thoại. Gạch chân những từ có tận cùng là s và cho vào cột thích hợp)
Mum: Yes, honey. I’m in the kitchen. I’ve bought these new bowls and chopsticks.
Mi: They’re beautiful, Mum. Where did you buy them?
Mum: In the department store near our house. There are a lot of things for homes.
Mi: Don’t forget we need two lamps for my bedroom, Mum.
Mum: Let’s go there this weekend.
Mẹ: Ừ con yêu. Mẹ đang ở trong bếp. Mẹ mới mua ít bát và đũa mới.
Mi: Đồ mới mua đẹp lắm mẹ ạ. Mẹ mua ở đâu đấy ạ?
Mẹ: Ở trong cửa hang bách hóa gần nhà mình. Ở đó có nhiều đồ gia dụng lắm.
Mi: Mẹ đừng quên là nhà mình cần hai cáp đèn cho phòng ngủ của con nhé mẹ.
Mẹ: Ừ cuối tuần lại đến đó mua nhé.
Think of a room in your house. In pairs, ask and answer questions to guess it. (Nghĩ về một căn phòng trong nhà em. Hỏi và trả lời theo cặp để đoán xem đó là phòng gì)
B: Một chiếc ghế sofa và một tivi.
A. Có phải là phòng khách không?
Final sounds: /s/ and /z/ (Các âm cuối /s/ và /z/)
Giải thích: Trong câu trên có động từ “fancy” (thích thú) báo hiệu động từ phía sau phải ở dạng V-ing. Trong câu này, động từ “ride” (cưỡi) sẽ phải thêm “-ing” ở cuối, thể hiện sự thích thú với việc cưỡi trâu.
learn (use) _______ traditional farming tools
Giải thích: Trong câu trên có động từ “learn” (học) báo hiệu động từ phía sau phải ở dạng to-infinitive. Trong câu này, động từ “use” (sử dụng) sẽ phải thêm “to” ở trước, thể hiện việc học cách sử dụng những công cụ làm nông truyền thống.
mind (not touch) _______ the displays
Giải thích: Trong câu trên có động từ “mind” (lưu ý) báo hiệu động từ phía sau phải ở dạng V-ing. Trong câu này, động từ “touch” (chạm) sẽ phải thêm “-ing” ở cuối, và có “not” ở trước theo đề ra, thể hiện lưu ý về việc không chạm vào đồ trưng bày.
Giải thích: Trong câu trên có động từ “decide” (quyết định) báo hiệu động từ phía sau phải ở dạng to-infinitive. Trong câu này, động từ “make” (làm, tạo ra) sẽ phải thêm “to” ở trước, thể hiện việc quyết định làm một con diều.
avoid (play) _______ on the streets
Giải thích: Trong câu trên có động từ “avoid” (tránh) báo hiệu động từ phía sau phải ở dạng V-ing. Trong câu này, động từ “play” (chơi) sẽ phải thêm “-ing” ở cuối, thể hiện việc tránh chơi đùa trên đường.
promise (learn) _______ more about the history of our village
Giải thích: Trong câu trên có động từ “promise” (hứa) báo hiệu động từ phía sau phải ở dạng to-infinitive. Trong câu này, động từ “learn” (học) sẽ phải thêm “to” ở trước, thể hiện lời hứa hẹn sẽ học hỏi nhiều hơn về lịch sử của ngôi làng.
Fill each box with an adjective. (Điền vào mỗi ô với một tính từ.)
- city - old, exciting (thành phố - cũ, thú vị)
- food - tasty, delicious (đồ ăn - ngon, ngon tuyệt)
- people - friendly, helpful (con người - thân thiện, hữu ích)
- weather - rainy, sunny (thời tiết - mưa, nắng)
Complete the sentences with the words in 1. (Hoàn thành các câu với các từ trong bài 1.)
1. - What's the weather like in Sydney in summer? - It's ............ and dry.
2. I love the............... buildings in Edinburgh. I feel that they can tell stories.
3. There are so many things to do in New York. It's very ............. .
4. The people in my city are ............. and helpful.
5. Ha Noi is famous for its .............. street food.
- city - old, exciting (thành phố - cũ, thú vị)
- food - tasty, delicious (đồ ăn - ngon, ngon tuyệt)
- people - friendly, helpful (con người - thân thiện, hữu ích)
- weather - rainy, sunny (thời tiết - mưa, nắng)
1. What's the weather in Sydney in summer? - It's sunny and dry.
(Thời tiết ở Sydney vào mùa hè như thế nào? - Trời nắng và khô.)
2. I love the old buildings in Edinburgh. I feel that they can tell stories.
(Tôi yêu những tòa nhà cổ kính ở Edinburgh. Tôi cảm thấy rằng họ có thể kể những câu chuyện.)
3.There are so many things to do in New York. It's very exciting.
(Có quá nhiều thứ để làm ở New York. Nó rất thú vị.)
4. The people in my city are friendly and helpful.
(Người dân trong thành phố của tôi rất thân thiện và hữu ích)
5.Ha Noi is famous for its delicious / tasty street food.
(Hà Nội nổi tiếng với những món ăn đường phố ngon.)
Write the words/phrases below under the correct pictures. (Viết các từ / cụm từ bên dưới dưới các hình ảnh đúng.)
Listen and write the words in the correct column. Then listen and repeat. (Nghe và viết các từ vào đúng cột. Sau đó nghe và lặp lại.)
boat house town tower postcard crowded coast pagoda
Listen and repeat. Pay attention to the underlined words. (Lắng nghe và lặp lại. Chú ý đến những từ được gạch chân.)
1. The town is crowded at the weekend.
2. There's lots of snow in Tokyo in winter.
(Có rất nhiều tuyết ở Tokyo vào mùa đông.)
4. He's running around the house.
Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Chọn lớpLớp 1Lớp 2Lớp 3Lớp 4Lớp 5Lớp 6Lớp 7Lớp 8Lớp 9Lớp 10Lớp 11Lớp 12 Lưu và trải nghiệm
Rooms and furniture (Các phòng và đồ đạc)
By the end of the lesson, sts will be able to
- revise the adjectives they know, practice sounds /əu/ and /ai/.
Listen and repeat these words (Nghe và lặp lại từ)
For my future career, I want ___________________.
Đáp án tham khảo: For my future career, I want to be a doctor.
Dịch nghĩa: Về nghề nghiệp tương lai, tôi muốn trở thành bác sĩ.
Do you mind not ___________________?
We all agreed ___________________.
I have never fancied ___________________.
For our two-day holiday, I suggest ___________________.
Đáp án tham khảo: For our two-day holiday, I suggest going to a resort near the beach.
Dịch nghĩa: Trong kỳ nghỉ hai ngày của chúng tôi, tôi đề xuất nên đến một khu nghỉ dưỡng gần bãi biển.
Giải tiếng Anh 9 Unit 6 Vietnamses lifestyle: Then and now
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 9 Unit 6: A closer look 2. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 9 Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Soạn Tiếng Anh 6 Unit 9: A Closer Look 1 giúp các em học sinh lớp 6 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi trang 28 SGK Tiếng Anh 6 Kết nối tri thức với cuộc sống Tập 2 bài Unit 9: Cities of the World.
Soạn Unit 9 Cities of the World còn cung cấp thêm nhiều từ vựng khác nhau, thuộc chủ đề bài học giúp các em học sinh lớp 6 chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả. Qua đó, giúp các em nắm vững được kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 6 - Global Success Tập 2. Vậy mời các em cùng tải miễn phí bài viết dưới đây:
I really fancy to wear / wearing this traditional cone hat at our Fashion Show.
Giải thích: Trong câu trên có động từ “fancy” (thích thú) báo hiệu động từ phía sau phải ở dạng V-ing. Trong câu này, động từ “wear” (đội) sẽ phải thêm “-ing” ở cuối, thể hiện sự thích thú với việc đội chiếc nón truyền thống tại buổi biểu diễn thời trang. Loại đáp án “to wear” vì không đúng ngữ pháp.
My brother has decided to enter / entering the Back to Our Past Competition.
Giải thích: Trong câu trên có động từ “decide” (quyết định) báo hiệu động từ phía sau phải ở dạng to-infinitive. Trong câu này, động từ “enter” (tham dự) sẽ phải thêm “to” ở trước, thể hiện quyết định tham dự cuộc thi. Loại đáp án “entering” vì không đúng ngữ pháp.
Do you mind to replay / replaying that folk music? It's lovely.
Giải thích: Trong câu trên có động từ “mind” (phiền) báo hiệu động từ phía sau phải ở dạng V-ing. Trong câu này, động từ “replay” (phát lại, chơi lại) sẽ phải thêm “-ing” ở cuối, thể hiện câu hỏi rằng người nghe có phiền khi phát lại bản nhạc dân gian đó hay không. Loại đáp án “to replay” vì không đúng ngữ pháp.
My uncle always avoids to tell / telling stories about his past.
Giải thích: Trong câu trên có động từ “avoid” (tránh) báo hiệu động từ phía sau phải ở dạng V-ing. Trong câu này, động từ “tell” (kể) sẽ phải thêm “-ing” ở cuối, thể hiện việc trốn tránh kể những câu chuyện về quá khứ của người chú. Loại đáp án “to tell” vì không đúng ngữ pháp.
They plan to do / doing research about life in Hue in the 19th century.
Giải thích: Trong câu trên có động từ “plan” (dự định, lên kế hoạch) báo hiệu động từ phía sau phải ở dạng to-infinitive. Trong câu này, động từ “do” (làm) sẽ phải thêm “to” ở trước, thể hiện dự định sẽ làm nghiên cứu về cuộc sống ở Huế vào thế kỷ 19. Loại đáp án “doing” vì không đúng ngữ pháp.