Sau khi đã học xong tất cả các từ vựng tiếng Hàn về trường học, chúng ta có thể áp dụng tập viết các đoạn văn giới thiệu về trường học để ôn tập hiệu quả. Dưới đây là một số bài mẫu, các bạn hãy cùng tham khảo nhé:
Sau khi đã học xong tất cả các từ vựng tiếng Hàn về trường học, chúng ta có thể áp dụng tập viết các đoạn văn giới thiệu về trường học để ôn tập hiệu quả. Dưới đây là một số bài mẫu, các bạn hãy cùng tham khảo nhé:
안녕하세요! 저는 XYZ 고등학교를 소개하고자 합니다. XYZ 고등학교는 우수한 교사진과 탁월한 교육 시스템으로 유명한 학교입니다.
저희 학교는 학생들의 포괄적인 발전을 위해 다양한 교과목과 전공 옵션을 제공합니다. 학문적인 열정과 탐구 정신을 가진 학생들은 우리 학교에서 독창적인 연구와 프로젝트를 진행할 수 있습니다.
저희 XYZ 고등학교는 학생들의 창의적인 능력과 인성 발전을 중요하게 생각합니다. 예술, 스포츠, 동아리 등 다양한 활동을 통해 학생들은 자신의 잠재력을 발휘하고 다양한 경험을 할 수 있습니다. 또한, 학교는 학생들의 건강과 안전을 위해 체육 시설과 안전 교육을 제공합니다.
Xin chào! Tôi muốn giới thiệu trường Trung học XYZ. Trường Trung học XYZ nổi tiếng với đội ngũ giáo viên xuất sắc và hệ thống giáo dục tuyệt vời.
Trường chúng tôi cung cấp nhiều môn học và tùy chọn môn học khác nhau để đảm bảo sự phát triển toàn diện của học sinh. Những học sinh có niềm đam mê về học thuật và tinh thần nghiên cứu có thể thực hiện các nghiên cứu và dự án sáng tạo tại trường.
Trường Trung học XYZ coi trọng khả năng sáng tạo và phát triển nhân cách của học sinh. Qua các hoạt động nghệ thuật, thể thao, câu lạc bộ và hoạt động khác, học sinh có thể khai thác tiềm năng của mình và có những trải nghiệm đa dạng. Ngoài ra, trường cũng cung cấp cơ sở vật chất thể dục và dụng cụ học tập đảm bảo an toàn để bảo vệ sức khỏe và an toàn cho học sinh.
Chồng trong tiếng Hàn, xưng hô trong gia đình chồng tiếng Hàn cần biết:
Tới đây, bạn đã nắm được tất cả từ vựng tiếng Hàn về các mối quan hệ trong cuộc sốngrồi đúng không nào? Hy vọng bài viết mang lại nhiều giá trị thông tin hữu ích cho bạn.
Từ vựng tiếng Hàn về trường học rất đa dạng với nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ tổng hợp giúp bạn 180+ từ vựng tiếng Hàn về trường học thông dụng nhất kèm theo phiên âm chi tiết. Đồng thời hướng dẫn một số hội thoại giao tiếp về chủ đề trường học nhé!
180+ từ vựng tiếng Hàn về trường học có phiên âm chi tiết nhất!
Ở Hàn Quốc cũng giống như Việt Nam, mỗi cấp học đều có những kiểu trường khác nhau. Chúng mình cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Hàn về trường học dưới đây nhé:
Từ vựng tiếng Hàn về trường học: Các kiểu trường
Từ vựng tiếng Hàn về trường học
180+ từ vựng tiếng Hàn về trường học
Cuối cùng là một số các từ vựng tiếng Hàn về trường học liên quan đến việc giảng dạy, học tập, thi cử, tốt nghiệp… Hãy tham khảo nhé:
Từ vựng tiếng Hàn về trường học
Xưng hô vợ tiếng hàn, gia đình vợ tiếng Hàn như sau:
Khi học từ vựng tiếng Hàn về trường học, chúng ta cũng không thể bỏ qua các môn học thường gặp sau đây:
Từ vựng tiếng Hàn về trường học: Môn học
Từ vựng tiếng Hàn về trường học
Bạn còn nhầm lẫn trong cách gọi “chị gái tiếng hàn là gì”, “chồng trong tiếng hàn”, “ em gái trong tiếng Hàn là gì?”, bố trong tiếng hàn, mẹ trong tiếng hàn. Những cách xưng hô gần gũi thân thuộc bạn nhất định phải ghi nhớ:
Các trường Đại học tại Việt Nam cũng có những tên gọi tương ứng bằng tiếng Hàn. Chúng mình cùng xem nhé:
Từ vựng tiếng Hàn về trường học
Ha-no-i Ja-yeon-gwa-hak-dae-hak-gyo
Đại học Khoa học Tự nhiên Hà Nội
Ha-no-i In-mun-sa-hoe-gwa-hak-dae-hak-gyo
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hà Nội
Ha-no-i Bet-nam - Il-bon Dae-hak
Ho-chi-min Bet-nam Guk-nip Dae-hak-gyo
Ho-chi-min Gong-gwa-dae-hak-gyo
Ho-chi-min Ja-yeon-gwa-hak-dae-hak-gyo
Đại học Khoa học Tự nhiên Hồ Chí Minh
Ho-chi-min In-mun-sa-hoe-gwa-hak-dae-hak-gyo
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Ho-chi-min Jeong-bo-gong-hak-dae-hak-gyo
Đại học Công nghệ Thông tin Hồ Chí Minh
Ho-chi-min Gyeong-je-beob-dae-hak-gyo
Đại học Kinh tế – Luật Hồ Chí Minh
Khoa Y (Đại học Quốc gia Hồ Chí Minh)
Các cấp bậc và chức danh trong trường cũng hết sức quan trọng để bạn xưng hô chính xác, cùng xem trong bảng dưới đây:
Từ vựng tiếng Hàn về trường học: Các chức danh
Từ vựng tiếng Hàn về trường học
180+ từ vựng tiếng Hàn về trường học
Giới thiệu gia đình bằng tiếng hàn họ hàng bên nội chi tiết:
Ngoài ra, chúng ta cũng cần trang bị một số từ vựng tiếng Hàn chủ đề trường học về đồ dùng học tập:
Từ vựng tiếng Hàn về trường học: Đồ dùng học tập
Từ vựng tiếng Hàn về trường học
180+ từ vựng tiếng Hàn về trường học
Từ vựng tiếng hàn chủ đề gia đình về họ hàng bên ngoại bạn cần tìm hiểu:
Bên cạnh đó, từ vựng tiếng Hàn về trường học cũng bao gồm rất nhiều các ngành học đa dạng mà bạn cần nắm được:
Từ vựng tiếng Hàn về trường học
Ngành kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng
안녕하세요! 저희 ABC 대학교를 소개하고자 합니다. ABC 대학교는 한국의 교육계에서 꼭 알아야 할 명문 대학교 중 하나입니다. 대학교는 서울에 위치하고 있어 교통이 편리하며, 학문적인 분위기와 다양한 학문 분야를 갖추고 있습니다.
교수진은 각 분야에서 유능하고 경험이 풍부한 전문가들로 구성되어 있습니다. 학교 시설은 학생들의 학습과 연구에 최적화되어 있으며, 최신의 장비와 실험실을 보유하고 있습니다.
저희 학교는 학문적인 성과와 함께 학생들의 개인적인 성장을 중요하게 생각합니다. 다양한 동아리 및 학회 활동을 통해 학생들은 리더십, 협력, 창의성 등 다양한 능력을 발전시킬 수 있습니다. 또한, 학교는 학생들의 복지를 위해 다양한 지원 프로그램과 시설을 제공하고 있으며, 학생들의 편의를 위해 다양한 행사와 페스티벌을 개최합니다.
Xin chào! Tôi muốn giới thiệu trường Đại học ABC. Đại học ABC là một trong những trường đại học danh tiếng mà bạn nên biết trong hệ thống giáo dục của Hàn Quốc. Trường đại học này nằm ở Seoul, với vị trí thuận tiện giao thông và không gian học thuật cùng nhiều lĩnh vực đa dạng.
Đội ngũ giảng viên bao gồm những chuyên gia có khả năng và kinh nghiệm trong mọi lĩnh vực. Cơ sở vật chất của trường được tối ưu hóa cho việc học tập và nghiên cứu với các thiết bị và phòng thí nghiệm hiện đại.
Trường Đại học ABC coi trọng cả sự phát triển cá nhân của sinh viên cùng với thành tựu học thuật. Thông qua các hoạt động câu lạc bộ và hội sinh viên đa dạng, sinh viên có thể phát triển năng lực lãnh đạo, hợp tác và sáng tạo. Hơn nữa, trường cung cấp các chương trình và cơ sở vật chất đa dạng để đảm bảo lợi ích của sinh viên, cũng như tổ chức nhiều các sự kiện và lễ hội để đáp ứng nhu cầu hòa nhập của sinh viên.
Trên đây là 180+ từ vựng tiếng Hàn về trường học thông dụng nhất hiện nay mà PREP đã tổng hợp chi tiết cho bạn. Đồng thời, các từ vựng về trường học tiếng Hàn đều có phiên âm đầy đủ giúp bạn phát âm dễ dàng và ghi nhớ nhanh chóng. Hãy lưu lại và ghi chép đầy đủ vào vở để trau dồi vốn từ vựng tiếng Hàn về trường học và học luyện thi thật hiệu quả nhé! Chúc các bạn thành công!
Không chỉ trau dồi từ vựng tiếng Hàn về trường học, hãy cùng PREP tham khảo một số hội thoại và mẫu câu giao tiếp thông dụng nhất về chủ đề trường học sau đây:
Giao tiếp tiếng Hàn về trường học
A: Han hakgi-neun myeot gaewol-ingayo?
B: Han hak-gi-neun bo-tong 4-6 gae-wol jeong-do-im-ni-da.
A: Một học kỳ là bao nhiêu tháng?
B:Một học kỳ thông thường kéo dài khoảng 4-6 tháng.
A: hakbi-neun han hakgie eolma-imnikka?
A: Học phí một học kỳ là bao nhiêu?
A: hakgyo ane gisuk-saga innayo?
B: itseumnida. gisuk-sabineun han dal-e 30 manwon imnida.
B: Có, tiền ký túc xá là 450.000 won mỗi tháng.
B: siktangeseo siksa-hal su isseoyo.
A: gisuk-sanaeeseo chwisa-haedo doeyo?
A: Có thể tự nấu ăn trong ký túc xá được không?
A: han bane haksaeng pyeong-gyun myeot myeongi issseumnikka?
A: Mỗi lớp trung bình có bao nhiêu học sinh?
A: haruui sueobeun myeot sigan imnikka?
B: achim 9si buteo ohu 2sikkaji harue 5siganimnida.
A: Mỗi ngày có bao nhiêu tiếng học?
B: Mỗi ngày 5 tiếng, từ 9 giờ sáng đến 2 giờ chiều.
A: Bạn có câu hỏi nào nữa không?
B: seonsaengnim, jilmun-i issseumnida.
A: Anh/chị có câu hỏi gì không?
B: Thưa thầy/cô, tôi có một câu hỏi.
A: hangugeo-reul jalhagi-wihan bangbeob-eun mueos-ingayo?
B: manhi yeonseubhago manhi malhaneun geos-imnida.
A: Làm thế nào để nói tiếng Hàn tốt?
B: Bạn cần luyện tập nhiều và nói nhiều.
Hãy đọc thử theo tôi/cô/thầy nhé.
gareuchyeojusyeoseo kamsahamnida
Cảm ơn vì đã giảng dạy cho tôi.
annyeonghaseyo. iphak susogeul hareo wasseumnida
Xin chào! Tôi tới đây để làm thủ tục nhập học.
jeoneun weigukhaksaengimnida. hangukmareul baeugo sipeoyo
Tôi là học sinh nước ngoài và muốn học tiếng Hàn.
seonsaeng-nimi hangugeo-ro gang-i-hasimnikka?
Thầy/cô giáo có dạy bằng tiếng Hàn không?
sonsengnim chonchonhi malsseumhae juseyo.